Có 1 kết quả:

跟包 gēn bāo ㄍㄣ ㄅㄠ

1/1

gēn bāo ㄍㄣ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to work as footman
(2) to do odd jobs
(3) to understudy (an opera actor)

Bình luận 0