Có 1 kết quả:
跟包 gēn bāo ㄍㄣ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work as footman
(2) to do odd jobs
(3) to understudy (an opera actor)
(2) to do odd jobs
(3) to understudy (an opera actor)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0